Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寰球
Pinyin: huán qiú
Meanings: Toàn cầu, trái đất., Globe, earth., ①整个地球;全世界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 宀, 睘, 求, 王
Chinese meaning: ①整个地球;全世界。
Grammar: Thường dùng trong văn bản mang tính quốc tế hoặc chính trị.
Example: 科技发展改变了寰球。
Example pinyin: kē jì fā zhǎn gǎi biàn le huán qiú 。
Tiếng Việt: Sự phát triển công nghệ đã thay đổi toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn cầu, trái đất.
Nghĩa phụ
English
Globe, earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个地球;全世界
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!