Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 13081 đến 13110 của 28922 tổng từ

敷衍
fū yǎn
Làm qua loa, đại khái, không nghiêm túc
敷衍了事
fū yǎn liǎo shì
Làm việc qua loa để xong chuyện
敷衍塞责
fū yǎn sè zé
Làm việc qua loa để trốn tránh trách nhi...
敷衍搪塞
fū yǎn táng sè
Dùng lời nói hoặc hành động qua loa để l...
liáo
Khâu vá tạm thời, sửa chữa vải vóc hoặc ...
Chán ghét, mệt mỏi, hoặc mất hứng thú.
文不加点
wén bù jiā diǎn
Viết văn liền mạch mà không cần sửa chữa
文不对题
wén bù duì tí
Nội dung không đúng với chủ đề
文丝不动
wén sī bù dòng
Không nhúc nhích dù chỉ một chút
文事
wén shì
Công việc văn hóa hoặc văn chương.
文人学士
wén rén xué shì
Những học giả giỏi văn chương và học thu...
文人无行
wén rén wú xíng
Nhà văn thiếu đạo đức hoặc không tuân th...
文人相轻
wén rén xiāng qīng
Những nhà văn thường coi thường lẫn nhau...
文人雅士
wén rén yǎ shì
Những người trí thức thanh lịch và tao n...
文人墨士
wén rén mò shì
Những nhà văn và trí thức có tài năng tr...
文人墨客
wén rén mò kè
Nhà văn, thi sĩ hoặc họa sĩ chuyên nghiệ...
文以载道
wén yǐ zài dào
Văn chương dùng để truyền tải tư tưởng v...
文似其人
wén sì qí rén
Văn phong phản ánh tính cách của người v...
文侩
wén kuài
Người buôn bán sách hoặc văn chương vì l...
文修武偃
wén xiū wǔ yǎn
Văn trị thịnh, võ bị yên ổn (miêu tả thờ...
文修武备
wén xiū wǔ bèi
Văn chương phát triển, quân đội chuẩn bị...
文典
wén diǎn
Văn bản cổ điển hoặc tác phẩm văn học nổ...
文友
wén yǒu
Bạn văn chương, người cùng sở thích về v...
文名
wén míng
Danh tiếng văn chương, tiếng tăm trong l...
文君司马
Wén Jūn Sī Mǎ
Chỉ mối tình lãng mạn thời xưa giữa Trác...
文君新寡
Wén Jūn xīn guǎ
Chỉ trạng thái góa bụa của Trác Văn Quân...
文君新醮
Wén Jūn xīn jiào
Chỉ việc tái hôn của Trác Văn Quân sau k...
文圆质方
wén yuán zhì fāng
Bề ngoài mềm mỏng nhưng nội tâm cứng rắn...
文奸济恶
wén jiān jì è
Che đậy cái xấu xa bằng hình thức bên ng...
文妖
wén yāo
Người viết văn hay làm thơ mà nội dung k...

Hiển thị 13081 đến 13110 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...