Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文名
Pinyin: wén míng
Meanings: Danh tiếng văn chương, tiếng tăm trong lĩnh vực văn học., Literary fame, reputation in the field of literature., ①因文章写得好而获得的名声。[例]他们俩很有文名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乂, 亠, 口, 夕
Chinese meaning: ①因文章写得好而获得的名声。[例]他们俩很有文名。
Grammar: Là danh từ ghép, dùng để chỉ sự nổi tiếng trong lĩnh vực sáng tác văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 他有很高的文名。
Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de wén míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có danh tiếng văn chương rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng văn chương, tiếng tăm trong lĩnh vực văn học.
Nghĩa phụ
English
Literary fame, reputation in the field of literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因文章写得好而获得的名声。他们俩很有文名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!