Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文人学士

Pinyin: wén rén xué shì

Meanings: Những học giả giỏi văn chương và học thuật., Scholars who are proficient in literature and academics., 泛指文人、文士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乂, 亠, 人, 冖, 子, 𭕄, 一, 十

Chinese meaning: 泛指文人、文士。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử Trung Quốc, đặc biệt là thời kỳ khoa cử.

Example: 这些文人学士在科举考试中表现优异。

Example pinyin: zhè xiē wén rén xué shì zài kē jǔ kǎo shì zhōng biǎo xiàn yōu yì 。

Tiếng Việt: Những học giả này đã biểu hiện xuất sắc trong kỳ thi khoa cử.

文人学士
wén rén xué shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những học giả giỏi văn chương và học thuật.

Scholars who are proficient in literature and academics.

泛指文人、文士。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文人学士 (wén rén xué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung