Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文友
Pinyin: wén yǒu
Meanings: Bạn văn chương, người cùng sở thích về văn học., A literary friend, someone who shares an interest in literature., ①对文学共同爱好的友人。[例]他有很多文友。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乂, 亠, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①对文学共同爱好的友人。[例]他有很多文友。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa những người yêu thích văn chương.
Example: 他和文友讨论新书。
Example pinyin: tā hé wén yǒu tǎo lùn xīn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy và bạn văn thảo luận về cuốn sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn văn chương, người cùng sở thích về văn học.
Nghĩa phụ
English
A literary friend, someone who shares an interest in literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对文学共同爱好的友人。他有很多文友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!