Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文侩
Pinyin: wén kuài
Meanings: Người buôn bán sách hoặc văn chương vì lợi nhuận., A bookseller or trader in literature for profit., ①以舞文弄墨来投机钻营的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 亻, 会
Chinese meaning: ①以舞文弄墨来投机钻营的人。
Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người chạy theo lợi ích vật chất.
Example: 过去有些文侩为了赚钱不择手段。
Example pinyin: guò qù yǒu xiē wén kuài wèi le zhuàn qián bù zé shǒu duàn 。
Tiếng Việt: Trước đây, có một số người buôn sách vì lợi nhuận mà không từ thủ đoạn nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán sách hoặc văn chương vì lợi nhuận.
Nghĩa phụ
English
A bookseller or trader in literature for profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以舞文弄墨来投机钻营的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!