Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文似其人

Pinyin: wén sì qí rén

Meanings: Văn phong phản ánh tính cách của người viết., One's writing style reflects their personality., 文章的风格与作者本人相似。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 乂, 亠, 亻, 以, 一, 八, 人

Chinese meaning: 文章的风格与作者本人相似。

Grammar: Được sử dụng khi đánh giá phong cách viết lách của ai đó.

Example: 他的文笔温暖细腻,正如他本人一样。

Example pinyin: tā de wén bǐ wēn nuǎn xì nì , zhèng rú tā běn rén yí yàng 。

Tiếng Việt: Văn phong của anh ấy ấm áp và tỉ mỉ, giống như con người anh vậy.

文似其人
wén sì qí rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn phong phản ánh tính cách của người viết.

One's writing style reflects their personality.

文章的风格与作者本人相似。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...