Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷衍

Pinyin: fū yǎn

Meanings: Làm qua loa, đại khái, không nghiêm túc, To do something perfunctorily, without seriousness., ①敷布曼衍。[例]蓧荡敷衍。——张衡《西京赋》。综注:“敷,布也;衍,蔓也。”*②表面上应付。[例]警察出来敷衍一番。*③陈述并发挥。[例]上雅好《左氏春秋》,命冲与朱震专讲,冲敷衍经旨,因经规讽,上未尝不称善。——《宋史·范冲传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 攵, 旉, 亍, 彳, 氵

Chinese meaning: ①敷布曼衍。[例]蓧荡敷衍。——张衡《西京赋》。综注:“敷,布也;衍,蔓也。”*②表面上应付。[例]警察出来敷衍一番。*③陈述并发挥。[例]上雅好《左氏春秋》,命冲与朱震专讲,冲敷衍经旨,因经规讽,上未尝不称善。——《宋史·范冲传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chỉ thái độ làm việc hoặc cư xử thiếu trách nhiệm.

Example: 他对工作总是敷衍了事。

Example pinyin: tā duì gōng zuò zǒng shì fū yǎn liǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách qua loa đại khái.

敷衍
fū yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm qua loa, đại khái, không nghiêm túc

To do something perfunctorily, without seriousness.

敷布曼衍。[例]蓧荡敷衍。——张衡《西京赋》。综注

“敷,布也;衍,蔓也。”

表面上应付。警察出来敷衍一番

陈述并发挥。上雅好《左氏春秋》,命冲与朱震专讲,冲敷衍经旨,因经规讽,上未尝不称善。——《宋史·范冲传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敷衍 (fū yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung