Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25591 đến 25620 của 28899 tổng từ

逞凶肆虐
chěng xiōng sì nüè
Hung hăng, tàn bạo, gây tổn hại nghiêm t...
逞辩
chěng biàn
Tranh cãi, lý luận để bảo vệ quan điểm c...
速决
sù jué
Quyết định nhanh chóng, giải quyết gấp
速射
sù shè
Bắn nhanh (thường dùng trong quân sự hay...
速战速决
sù zhàn sù jué
Chiến đấu/giải quyết nhanh gọn lẹ
造反
zào fǎn
Phản loạn, nổi dậy chống lại chính quyền...
féng
Gặp, gặp gỡ.
dǎi
Bắt giữ, tóm lấy
逮捕
dài bǔ
Bắt giữ, tống giam
Thoát ra, trốn thoát; thoải mái, nhàn hạ
逸群
yì qún
Vượt trội, xuất chúng (thường dùng để nó...
逸群之才
yì qún zhī cái
Người có tài năng vượt trội, xuất chúng
逸群绝伦
yì qún jué lún
Vượt trội không ai sánh bằng
逸致
yì zhì
Sự thanh thản, tự do, thoát tục
逸荡
yì dàng
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy t...
逸豫
yì yù
An nhàn, thư thái
逸趣横生
yì qù héng shēng
Đầy thú vị và sinh động
逸辈殊伦
yì bèi shū lún
Vượt xa đồng lứa
逸闻
yì wén
Chuyện thú vị, kỳ lạ ít được biết đến
逸闻琐事
yì wén suǒ shì
Những chuyện thú vị hoặc vụn vặt ít được...
逸闻趣事
yì wén qù shì
Những câu chuyện thú vị và kỳ lạ
逸闻轶事
yì wén yì shì
Những mẩu chuyện thú vị và kỳ lạ
逸韵高致
yì yùn gāo zhì
Phong thái cao quý và thanh nhã
luó
Tuần tra, kiểm tra; logic, lý luận
逼上梁山
bī shàng liáng shān
Bị ép buộc phải làm điều gì đó (nhất là ...
逼不得已
bī bù dé yǐ
Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác
逼人太甚
bī rén tài shèn
Ép buộc người khác quá mức
逼仄
bī zè
Chật hẹp, tù túng (thường dùng để chỉ kh...
逼似
bī sì
Rất giống, giống y hệt
逼使
bī shǐ
Ép buộc, bắt buộc ai đó làm gì

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...