Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 速射
Pinyin: sù shè
Meanings: Bắn nhanh (thường dùng trong quân sự hay thể thao bắn súng), Rapid fire (usually used in military or shooting sports)., ①一种在规定时间内射完要求的弹数的步枪射击法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 束, 辶, 寸, 身
Chinese meaning: ①一种在规定时间内射完要求的弹数的步枪射击法。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực quân sự hoặc thể thao bắn súng.
Example: 士兵们正在进行速射训练。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài jìn xíng sù shè xùn liàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tiến hành tập luyện bắn nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn nhanh (thường dùng trong quân sự hay thể thao bắn súng)
Nghĩa phụ
English
Rapid fire (usually used in military or shooting sports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种在规定时间内射完要求的弹数的步枪射击法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!