Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逞辩
Pinyin: chěng biàn
Meanings: Tranh cãi, lý luận để bảo vệ quan điểm của mình (thường mang ý tiêu cực), To argue or debate in a self-justifying manner (often with a negative connotation)., ①卖弄口舌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 呈, 辶, 讠, 辛
Chinese meaning: ①卖弄口舌。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong tình huống miêu tả hành vi cố chấp và thích biện minh.
Example: 他总是喜欢逞辩,即使自己错了也不认输。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan chěng biàn , jí shǐ zì jǐ cuò le yě bú rèn shū 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích tranh cãi, ngay cả khi sai cũng không chịu nhận thua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh cãi, lý luận để bảo vệ quan điểm của mình (thường mang ý tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To argue or debate in a self-justifying manner (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖弄口舌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!