Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27211 đến 27240 của 28899 tổng từ

雅驯
yǎ xùn
Nhã nhặn và ôn hòa, chỉ cách cư xử lịch ...
集体主义
jí tǐ zhǔ yì
Chủ nghĩa tập thể, tư tưởng đề cao lợi í...
集居
jí jū
Sống tụ tập lại thành từng nhóm đông ở m...
集思广益
jí sī guǎng yì
Thu thập ý kiến và suy nghĩ của nhiều ng...
集思广议
jí sī guǎng yì
Gom góp tư duy và mở rộng phạm vi thảo l...
集成电路
jí chéng diàn lù
Mạch điện tử nhỏ gọn, phức tạp, được tíc...
集拢
jí lǒng
Tụ tập lại gần nhau, tập trung về một nơ...
集散
jí sàn
Quá trình tập trung rồi phân tán (thường...
集料
jí liào
Nguyên liệu thu thập và chuẩn bị sẵn sàn...
集权
jí quán
Quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc...
集材
jí cái
Thu thập gỗ, nguyên liệu thô dạng cây cố...
集束
jí shù
Bó, tập hợp nhiều đơn vị nhỏ lại thành m...
集注
jí zhù
Sự tập trung chú ý, sự chú tâm vào một đ...
集矢之的
jí shǐ zhī dì
Đối tượng bị chỉ trích hoặc phê phán nhi...
集管
jí guǎn
Ống tập trung (thường dùng trong hệ thốn...
集约
jí yuē
Tập trung và hiệu quả cao, đặc biệt tron...
集纳
jí nà
Thu thập và tổng hợp các ý kiến, tài liệ...
集群
jí qún
Nhóm sinh vật hoặc đối tượng nào đó tụ h...
集聚
jí jù
Tụ họp hoặc tập hợp lại ở một nơi nhất đ...
集腋为裘
jí yè wéi qiú
Tích góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành...
集腋成裘
jí yè chéng qiú
Gom góp những thứ nhỏ nhặt để tạo thành ...
集苑集枯
jí yuàn jí kū
Mỗi người đều có sở thích riêng, không n...
集萤映雪
jí yíng yìng xuě
Học tập chăm chỉ dù trong điều kiện khó ...
集部
jí bù
Phân loại sách trong thư viện cổ, chuyên...
zhì
Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường ...
gòu
Tiếng gáy của chim trĩ.
juàn
Sâu sắc, tinh tế hoặc đẹp đẽ.
雌雄
cí xióng
Giống cái và giống đực.
雍容尔雅
yōng róng ěr yǎ
Trang nhã và ung dung, chỉ phong thái đi...
Chim te te (hay còn gọi là chim bồ câu n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...