Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27211 đến 27240 của 28922 tổng từ

雅司
yǎ sī
Một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn g...
雅司病蝇
yǎ sī bìng yíng
Loài ruồi gây bệnh giang mai.
雅士
yǎ shì
Người tao nhã, học rộng tài cao, thường ...
雅怀
yǎ huái
Tâm hồn tao nhã, thanh cao.
雅意
yǎ yì
Ý tưởng tao nhã, ý định tốt đẹp và cao t...
雅故
yǎ gù
Lời giải thích hoặc lý do lịch sự, tao n...
雅教
yǎ jiào
Sự dạy bảo thanh tao, lịch sự; cũng có t...
雅正
yǎ zhèng
Thanh lịch và đúng đắn; chỉnh sửa một cá...
雅气
yǎ qì
Vẻ đẹp thanh tao, tao nhã; phong thái lị...
雅洁
yǎ jié
Thanh tao và sạch sẽ; gọn gàng, ngăn nắp...
雅爱
yǎ ài
Tình yêu thanh tao, sâu sắc; tình cảm ta...
雅片
yǎ piàn
Thuốc phiện; một loại chất gây nghiện có...
雅玩
yǎ wán
Vật phẩm tao nhã dùng để thưởng thức, th...
雅相
yǎ xiàng
Dáng vẻ thanh nhã, lịch sự.
雅言
yǎ yán
Ngôn ngữ lịch sự, từ ngữ trang trọng.
雅趣
yǎ qù
Sở thích thanh nhã, tao nhã.
雅郑
yǎ zhèng
Chỉ sự phân biệt giữa âm nhạc tao nhã và...
雅量
yǎ liàng
Độ lượng, lòng khoan dung rộng lớn.
雅量高致
yǎ liàng gāo zhì
Ý nói một người có lòng khoan dung lớn v...
雅雀无声
yǎ què wú shēng
Im lặng đến mức có thể nghe thấy cả tiến...
雅集
yǎ jí
Buổi tụ họp của những người có cùng sở t...
雅饬
yǎ chì
Thanh nhã và chỉnh chu, mang tính trang ...
雅驯
yǎ xùn
Nhã nhặn và ôn hòa, chỉ cách cư xử lịch ...
集体主义
jí tǐ zhǔ yì
Chủ nghĩa tập thể, tư tưởng đề cao lợi í...
集居
jí jū
Sống tụ tập lại thành từng nhóm đông ở m...
集思广益
jí sī guǎng yì
Thu thập ý kiến và suy nghĩ của nhiều ng...
集思广议
jí sī guǎng yì
Gom góp tư duy và mở rộng phạm vi thảo l...
集成电路
jí chéng diàn lù
Mạch điện tử nhỏ gọn, phức tạp, được tíc...
集拢
jí lǒng
Tụ tập lại gần nhau, tập trung về một nơ...
集散
jí sàn
Quá trình tập trung rồi phân tán (thường...

Hiển thị 27211 đến 27240 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...