Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅气
Pinyin: yǎ qì
Meanings: Vẻ đẹp thanh tao, tao nhã; phong thái lịch sự và tinh tế., An elegant and refined appearance; a graceful and sophisticated demeanor., ①高雅不俗的气度、氛围。[例]这人衣着不俗,却毫无雅气。*②正气。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 牙, 隹, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①高雅不俗的气度、氛围。[例]这人衣着不俗,却毫无雅气。*②正气。
Grammar: Tính từ mô tả tính chất hoặc khí chất của người hoặc vật, thường mang nghĩa tích cực.
Example: 她浑身上下都透着一股雅气。
Example pinyin: tā hún shēn shàng xià dōu tòu zhe yì gǔ yǎ qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy toát lên một vẻ đẹp thanh tao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp thanh tao, tao nhã; phong thái lịch sự và tinh tế.
Nghĩa phụ
English
An elegant and refined appearance; a graceful and sophisticated demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高雅不俗的气度、氛围。这人衣着不俗,却毫无雅气
正气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!