Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅士

Pinyin: yǎ shì

Meanings: Người tao nhã, học rộng tài cao, thường gắn liền với văn chương và nghệ thuật., A refined scholar or artist, often associated with literature and arts., ①高尚文雅的人。[例]文人雅士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 牙, 隹, 一, 十

Chinese meaning: ①高尚文雅的人。[例]文人雅士。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nhóm người có trình độ học vấn cao.

Example: 这些活动吸引了许多雅士。

Example pinyin: zhè xiē huó dòng xī yǐn le xǔ duō yǎ shì 。

Tiếng Việt: Những hoạt động này thu hút nhiều người tài giỏi và tao nhã.

雅士
yǎ shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tao nhã, học rộng tài cao, thường gắn liền với văn chương và nghệ thuật.

A refined scholar or artist, often associated with literature and arts.

高尚文雅的人。文人雅士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅士 (yǎ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung