Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅怀
Pinyin: yǎ huái
Meanings: Tâm hồn tao nhã, thanh cao., A refined and noble spirit., ①高雅的情怀。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 牙, 隹, 不, 忄
Chinese meaning: ①高雅的情怀。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để miêu tả phẩm chất nội tâm của một người.
Example: 他有雅怀,令人敬佩。
Example pinyin: tā yǒu yǎ huái , lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tâm hồn tao nhã, khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn tao nhã, thanh cao.
Nghĩa phụ
English
A refined and noble spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高雅的情怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!