Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅意

Pinyin: yǎ yì

Meanings: Ý tưởng tao nhã, ý định tốt đẹp và cao thượng., A refined intention or noble purpose., ①(敬)∶旧时敬辞,用于对方的情意。[例]风雅的意趣。*②敬辞,称对方的意见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 牙, 隹, 心, 音

Chinese meaning: ①(敬)∶旧时敬辞,用于对方的情意。[例]风雅的意趣。*②敬辞,称对方的意见。

Grammar: Thường dùng để diễn tả ý định tích cực, có giá trị đạo đức cao.

Example: 他的提议充满了雅意。

Example pinyin: tā de tí yì chōng mǎn le yǎ yì 。

Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy đầy ý nghĩa tốt đẹp.

雅意
yǎ yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý tưởng tao nhã, ý định tốt đẹp và cao thượng.

A refined intention or noble purpose.

(敬)∶旧时敬辞,用于对方的情意。风雅的意趣

敬辞,称对方的意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅意 (yǎ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung