Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅片

Pinyin: yǎ piàn

Meanings: Thuốc phiện; một loại chất gây nghiện có nguồn gốc từ nhựa cây thuốc phiện., Opium; a narcotic substance derived from the opium poppy plant., ①见“鸦片”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 牙, 隹, 片

Chinese meaning: ①见“鸦片”。

Grammar: Danh từ dùng để chỉ một chất gây nghiện, vốn có liên quan đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong quá khứ.

Example: 历史上,雅片曾导致许多社会问题。

Example pinyin: lì shǐ shàng , yǎ piàn céng dǎo zhì xǔ duō shè huì wèn tí 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, thuốc phiện từng gây ra nhiều vấn đề xã hội.

雅片
yǎ piàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc phiện; một loại chất gây nghiện có nguồn gốc từ nhựa cây thuốc phiện.

Opium; a narcotic substance derived from the opium poppy plant.

见“鸦片”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅片 (yǎ piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung