Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16681 đến 16710 của 28899 tổng từ

渣土
zhā tǔ
Đất thải, phần đất không sử dụng được sa...
渣坑
zhā kēng
Hố chứa chất thải công nghiệp hoặc tro x...
渣滓
zhā zǐ
Phần dư thừa hoặc tạp chất bỏ đi sau khi...
渤澥桑田
bó xiè sāng tián
Biển cạn thành đồng ruộng, ám chỉ sự tha...
Dòng xoáy, vòng xoáy nước hoặc không khí...
wěi
Dòng nước chảy xiết, cuồn cuộn.
温凊定省
wēn qìng dìng shěng
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (xuất phát từ vi...
温席扇枕
wēn xí shàn zhěn
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (thể hiện qua vi...
温情密意
wēn qíng mì yì
Tình cảm sâu đậm, trìu mến
温情脉脉
wēn qíng mò mò
Tràn đầy tình cảm trìu mến (thường miêu ...
温情蜜意
wēn qíng mì yì
Tình cảm ngọt ngào và sâu sắc
港口
gǎng kǒu
Cảng biển (nơi tàu thuyền ra vào).
港湾
gǎng wān
Vịnh cảng (vùng nước yên tĩnh nơi tàu th...
yǎn
Ngập, che phủ
xuàn
Tô điểm, vẽ màu lên tranh (thường dùng t...
渲染
xuàn rǎn
Làm nổi bật, tô điểm thêm để tạo ấn tượn...
游于三辅
yóu yú sān fǔ
Lang thang quanh khu vực Tam Phụ (tên gọ...
游侠
yóu xiá
Hiệp khách, người chu du thiên hạ và giú...
游侠骑士
yóu xiá qí shì
Hiệp sĩ lang thang, chu du và hành hiệp ...
游僧
yóu sēng
Tăng sĩ chu du, không cố định tại một ng...
游击
yóu jī
Chiến thuật du kích, đánh nhanh rút gọn
游刃有余
yóu rèn yǒu yú
Làm việc gì đó một cách thuần thục, dư s...
游医
yóu yī
Lang băm, thầy thuốc lang thang
游子
yóu zǐ
Người con xa nhà, người tha hương cầu th...
游宦
yóu huàn
Làm quan xa nhà, làm chức vụ lưu động
游乡
yóu xiāng
Đi lang thang khắp làng quê
游廊
yóu láng
Hành lang ngoài trời trong vườn, thường ...
游弋
yóu yì
Đi lại tuần tra hoặc di chuyển quanh một...
游戏机
yóu xì jī
Máy chơi game.
游方
yóu fāng
Đi lại nhiều nơi, thường để truyền giáo ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...