Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16681 đến 16710 của 28922 tổng từ

Đưa qua sông, vượt qua (sông, biển...), ...
渡场
dù chǎng
Bến phà, nơi diễn ra việc đưa người hoặc...
渡头
dù tóu
Bến đò, nơi thuyền cập bến để đưa người ...
渡工
dù gōng
Người lái đò, người điều khiển phương ti...
渡桥
dù qiáo
Cầu để đi qua sông hoặc suối.
渡槽
dù cáo
Cống dẫn nước qua sông hoặc thung lũng.
渡河
dù hé
Vượt qua sông, đi qua sông bằng thuyền h...
渡船
dù chuán
Thuyền hoặc phà dùng để đưa người hoặc h...
渡越
dù yuè
Vượt qua, đi qua một khu vực rộng lớn nh...
渡轮
dù lún
Phà, tàu chuyên dùng để đưa người hoặc x...
渣化
zhā huà
Biến thành tro, chất thải còn lại sau kh...
渣口
zhā kǒu
Lỗ thoát xỉ, nơi chất thải chảy ra trong...
渣土
zhā tǔ
Đất thải, phần đất không sử dụng được sa...
渣坑
zhā kēng
Hố chứa chất thải công nghiệp hoặc tro x...
渣滓
zhā zǐ
Phần dư thừa hoặc tạp chất bỏ đi sau khi...
渤澥桑田
bó xiè sāng tián
Biển cạn thành đồng ruộng, ám chỉ sự tha...
Dòng xoáy, vòng xoáy nước hoặc không khí...
wěi
Dòng nước chảy xiết, cuồn cuộn.
温凊定省
wēn qìng dìng shěng
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (xuất phát từ vi...
温席扇枕
wēn xí shàn zhěn
Chăm sóc cha mẹ chu đáo (thể hiện qua vi...
温情密意
wēn qíng mì yì
Tình cảm sâu đậm, trìu mến
温情脉脉
wēn qíng mò mò
Tràn đầy tình cảm trìu mến (thường miêu ...
温情蜜意
wēn qíng mì yì
Tình cảm ngọt ngào và sâu sắc
港口
gǎng kǒu
Cảng biển, nơi tàu thuyền ra vào và neo ...
港湾
gǎng wān
Vịnh cảng, nơi tàu thuyền neo đậu an toà...
yǎn
Ngập, che phủ
xuàn
Tô điểm, vẽ màu lên tranh (thường dùng t...
渲染
xuàn rǎn
Làm nổi bật, tô điểm thêm để tạo ấn tượn...
游于三辅
yóu yú sān fǔ
Lang thang quanh khu vực Tam Phụ (tên gọ...
游侠
yóu xiá
Hiệp khách, người chu du thiên hạ và giú...

Hiển thị 16681 đến 16710 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...