Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎn

Meanings: Ngập, che phủ, To inundate, cover with water, ①通“淹”。淹没。[例]颇有渰溺,复还守先顿。——《梁书·曹景宗传》。[例]纪世雄三万人马,都被河水渰死,一个也没留。——《英烈传》。[例]某为水所渰,仓皇中搬家来唐书局,又为皇城司所逐。一家惶惶,不知所之。——宋·欧阳修《赵唐靖公》。[合]渰没(渰浸、渰溺。淹没);渰杀(渰殪。淹死);渰漏(犹浸蚀);渰烂(因水淹浸而沤烂)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①通“淹”。淹没。[例]颇有渰溺,复还守先顿。——《梁书·曹景宗传》。[例]纪世雄三万人马,都被河水渰死,一个也没留。——《英烈传》。[例]某为水所渰,仓皇中搬家来唐书局,又为皇城司所逐。一家惶惶,不知所之。——宋·欧阳修《赵唐靖公》。[合]渰没(渰浸、渰溺。淹没);渰杀(渰殪。淹死);渰漏(犹浸蚀);渰烂(因水淹浸而沤烂)。

Hán Việt reading: yểm

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh cổ điển.

Example: 大雨渰没了农田。

Example pinyin: dà yǔ yǎn méi le nóng tián 。

Tiếng Việt: Mưa lớn ngập ruộng đồng.

yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngập, che phủ

yểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To inundate, cover with water

通“淹”。淹没。颇有渰溺,复还守先顿。——《梁书·曹景宗传》。纪世雄三万人马,都被河水渰死,一个也没留。——《英烈传》。某为水所渰,仓皇中搬家来唐书局,又为皇城司所逐。一家惶惶,不知所之。——宋·欧阳修《赵唐靖公》。渰没(渰浸、渰溺。淹没);渰杀(渰殪。淹死);渰漏(犹浸蚀);渰烂(因水淹浸而沤烂)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渰 (yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung