Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渣坑
Pinyin: zhā kēng
Meanings: Hố chứa chất thải công nghiệp hoặc tro xỉ., Pit for industrial waste or slag., ①承接炉渣的坑(如炉子下面的坑)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 查, 氵, 亢, 土
Chinese meaning: ①承接炉渣的坑(如炉子下面的坑)。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm lưu trữ chất thải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc công nghiệp.
Example: 工厂把废弃物倒入渣坑。
Example pinyin: gōng chǎng bǎ fèi qì wù dǎo rù zhā kēng 。
Tiếng Việt: Nhà máy đổ chất thải vào hố chứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố chứa chất thải công nghiệp hoặc tro xỉ.
Nghĩa phụ
English
Pit for industrial waste or slag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承接炉渣的坑(如炉子下面的坑)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!