Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渡槽

Pinyin: dù cáo

Meanings: Cống dẫn nước qua sông hoặc thung lũng., Aqueduct that carries water across rivers or valleys., ①两端与渠道相连接的桥梁式水槽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 度, 氵, 曹, 木

Chinese meaning: ①两端与渠道相连接的桥梁式水槽。

Grammar: Danh từ chỉ công trình xây dựng, thường xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hoặc lịch sử.

Example: 这个渡槽已经有上百年的历史了。

Example pinyin: zhè ge dù cáo yǐ jīng yǒu shàng bǎi nián de lì shǐ le 。

Tiếng Việt: Cống dẫn nước này đã có lịch sử hàng trăm năm.

渡槽
dù cáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cống dẫn nước qua sông hoặc thung lũng.

Aqueduct that carries water across rivers or valleys.

两端与渠道相连接的桥梁式水槽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渡槽 (dù cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung