Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 温情密意

Pinyin: wēn qíng mì yì

Meanings: Tình cảm sâu đậm, trìu mến, Deep and tender affection, 指情意温柔亲密。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 昷, 氵, 忄, 青, 宓, 山, 心, 音

Chinese meaning: 指情意温柔亲密。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh lãng mạn hoặc miêu tả mối quan hệ thắm thiết.

Example: 他们之间充满温情密意。

Example pinyin: tā men zhī jiān chōng mǎn wēn qíng mì yì 。

Tiếng Việt: Giữa họ tràn đầy tình cảm sâu đậm và trìu mến.

温情密意
wēn qíng mì yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu đậm, trìu mến

Deep and tender affection

指情意温柔亲密。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

温情密意 (wēn qíng mì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung