Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渣口
Pinyin: zhā kǒu
Meanings: Lỗ thoát xỉ, nơi chất thải chảy ra trong quá trình luyện kim., Slag outlet, where waste flows out during metallurgical processes., ①高炉(或鼓风炉)上能使熔融炉渣流出的一个开口,位于熔融金属排放口上。*②冶金炉背后的排渣孔。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 查, 氵, 口
Chinese meaning: ①高炉(或鼓风炉)上能使熔融炉渣流出的一个开口,位于熔融金属排放口上。*②冶金炉背后的排渣孔。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận máy móc hoặc thiết bị, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp.
Example: 工人正在清理渣口。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài qīng lǐ zhā kǒu 。
Tiếng Việt: Công nhân đang dọn sạch lỗ thoát xỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ thoát xỉ, nơi chất thải chảy ra trong quá trình luyện kim.
Nghĩa phụ
English
Slag outlet, where waste flows out during metallurgical processes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高炉(或鼓风炉)上能使熔融炉渣流出的一个开口,位于熔融金属排放口上
冶金炉背后的排渣孔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!