Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渡场

Pinyin: dù chǎng

Meanings: Bến phà, nơi diễn ra việc đưa người hoặc hàng hóa qua sông., Ferry terminal, place where people or goods are transported across a river., ①渡口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 度, 氵, 土

Chinese meaning: ①渡口。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với động từ liên quan đến di chuyển qua sông hoặc biển.

Example: 我们在这个渡场等待渡船。

Example pinyin: wǒ men zài zhè ge dù chǎng děng dài dù chuán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chờ phà ở bến phà này.

渡场
dù chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bến phà, nơi diễn ra việc đưa người hoặc hàng hóa qua sông.

Ferry terminal, place where people or goods are transported across a river.

渡口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...