Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渲染
Pinyin: xuàn rǎn
Meanings: Làm nổi bật, tô điểm thêm để tạo ấn tượng sâu sắc hơn (thường về cảm xúc hoặc hình ảnh)., To embellish or exaggerate to create a stronger impression (often about emotions or images)., ①着力宣传(新闻故事、特写、或其他新闻项目)。[例]报界……把此事尽量地加以宣染。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 宣, 氵, 木, 氿
Chinese meaning: ①着力宣传(新闻故事、特写、或其他新闻项目)。[例]报界……把此事尽量地加以宣染。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với phương tiện hoặc mục đích của việc tô điểm.
Example: 这部电影通过音乐渲染了悲伤的气氛。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng tōng guò yīn yuè xuàn rǎn le bēi shāng de qì fēn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã làm nổi bật không khí buồn qua âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nổi bật, tô điểm thêm để tạo ấn tượng sâu sắc hơn (thường về cảm xúc hoặc hình ảnh).
Nghĩa phụ
English
To embellish or exaggerate to create a stronger impression (often about emotions or images).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着力宣传(新闻故事、特写、或其他新闻项目)。报界……把此事尽量地加以宣染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!