Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23341 đến 23370 của 28899 tổng từ

计行虑义
jì xíng lǜ yì
Kế hoạch thực hiện dựa trên đạo lý và ng...
计行言听
jì xíng yán tīng
Kế hoạch được thực hiện, lời nói được ng...
计较锱铢
jì jiào zī zhū
So đo từng chút một
计过自讼
jì guò zì sòng
Tự kiểm điểm lỗi lầm của bản thân
订正
dìng zhèng
Sửa chữa, chỉnh sửa (sai sót)
订立
dìng lì
Ký kết, thiết lập (hợp đồng, quy tắc).
订约
dìng yuē
Ký kết hợp đồng, thỏa thuận
订钱
dìng qián
Tiền đặt cọc
订颁
dìng bān
Ban hành chính thức sau khi xác định nội...
讣告
fù gào
Tin buồn, cáo phó.
讣闻
fù wén
Thông báo tang lễ, cáo phó
认亲
rèn qīn
Nhận người thân, nhận họ hàng
认人
rèn rén
Nhận ra ai đó, nhận diện người
认仇作父
rèn chóu zuò fù
Nhầm thù thành cha (ý nói lầm lẫn tai hạ...
认作
rèn zuò
Coi như, xem như
认准
rèn zhǔn
Nhận rõ, xác định chắc chắn
认同
rèn tóng
Đồng ý, tán thành
认命
rèn mìng
Chấp nhận số phận, không phản kháng lại ...
认头
rèn tou
Chịu thua, chấp nhận tình huống khó khăn...
认奴作郎
rèn nú zuò láng
Nhầm người thấp kém với người cao quý hơ...
认奴作鄌
rèn nú zuò tián
Hiểu sai hoặc đánh giá sai bản chất của ...
认定
rèn dìng
Xác định, công nhận
认影为头
rèn yǐng wéi tóu
Nhận lầm bóng dáng là đầu mối, hiểu sai ...
认影迷头
rèn yǐng mí tóu
Bị ảo giác, nhầm lẫn bóng dáng khiến mất...
认敌作父
rèn dí zuò fù
Nhầm kẻ thù thành người thân, phản bội t...
认死扣儿
rèn sǐ kòur
Giữ khư khư ý kiến, không chịu thay đổi ...
认知
rèn zhī
Nhận thức, hiểu biết.
认祖归宗
rèn zǔ guī zōng
Nhận tổ quy tông, xác định nguồn gốc gia...
认脚
rèn jiǎo
Nhận biết dấu chân, dấu vết để truy tìm ...
认账
rèn zhàng
Thừa nhận nợ hoặc trách nhiệm tài chính.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...