Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23341 đến 23370 của 28922 tổng từ

jiàn
Tranh luận, tranh cãi gay gắt.
xiōng
Ồn ào, náo động.
詿
guà
Lừa dối, gây nhầm lẫn.
Nói dối, nói không đúng sự thật.
Danh dự, danh tiếng, khen ngợi
誊录
téng lù
Sao chép lại, viết lại một bản sao chính...
誊正
téng zhèng
Viết lại một cách chỉnh chu và chính xác...
誊清
téng qīng
Viết lại rõ ràng, sạch sẽ sau khi đã sửa...
kuáng
Lừa dối, nói dối để lừa người khác.
誓不罢休
shì bù bà xiū
Thề không dừng lại cho đến khi đạt được ...
誓以皦日
shì yǐ jiǎo rì
Thề dưới ánh mặt trời sáng rõ (để chứng ...
誓同生死
shì tóng shēng sǐ
Thề cùng sống chết, cam kết chia sẻ số p...
誓天指日
shì tiān zhǐ rì
Thề trước trời và chỉ mặt trời làm chứng...
誓天断发
shì tiān duàn fà
Thề trước trời và cắt tóc để biểu thị ý ...
誓师
shì shī
Tuyên thệ trước khi ra trận, thường là n...
誓日指天
shì rì zhǐ tiān
Thề dưới ánh mặt trời và chỉ lên trời (đ...
誓死
shì sǐ
Thề chết, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì ...
誓死不二
shì sǐ bù èr
Thề chết cũng không thay đổi lòng trung ...
誓死不屈
shì sǐ bù qū
Thề không đầu hàng dù phải hy sinh tính ...
誓死不渝
shì sǐ bù yú
Thề không thay đổi dù có phải hy sinh mạ...
誓死不贰
shì sǐ bù èr
Thề sống chết không thay lòng đổi dạ.
qiào
Chê trách, khiển trách.
gào
Chiếu chỉ, sắc lệnh thời xưa.
sòng
Đọc lớn tiếng, tụng đọc.
huì
Dạy bảo, khuyên bảo.
jiàn
Gợi ý, ám chỉ một cách khéo léo.
jiàn
Can ngăn, khuyên can.
zhèng
Tranh luận, tranh cãi để bảo vệ quan điể...
Lời trách móc, khiển trách.
zōu
Tham khảo ý kiến, hỏi thăm.

Hiển thị 23341 đến 23370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...