Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓死不二

Pinyin: shì sǐ bù èr

Meanings: Thề chết cũng không thay đổi lòng trung thành, giữ vững lập trường đến cùng., To vow to remain loyal until death, unwavering in one's stance., 对着天、日发誓。同誓天指日”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 折, 言, 匕, 歹, 一

Chinese meaning: 对着天、日发誓。同誓天指日”。

Grammar: Động từ nhấn mạnh tính kiên định và bất biến trong thái độ hoặc quyết định.

Example: 他对国家的忠诚是誓死不二的。

Example pinyin: tā duì guó jiā de zhōng chéng shì shì sǐ bú èr de 。

Tiếng Việt: Sự trung thành của anh ấy đối với đất nước là thề chết cũng không thay đổi.

誓死不二
shì sǐ bù èr
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề chết cũng không thay đổi lòng trung thành, giữ vững lập trường đến cùng.

To vow to remain loyal until death, unwavering in one's stance.

对着天、日发誓。同誓天指日”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...