Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Dạy bảo, khuyên bảo., To teach, instruct, or admonish., ①见“诚”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 每, 言

Chinese meaning: ①见“诚”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến giáo dục, ví dụ: 教誨 (giáo huấn).

Example: 老師耐心地誨導學生。

Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì huì dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn dạy dỗ học sinh.

huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy bảo, khuyên bảo.

To teach, instruct, or admonish.

见“诚”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誨 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung