Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諏
Pinyin: zōu
Meanings: Tham khảo ý kiến, hỏi thăm., To consult or inquire., ①见“诹”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“诹”。
Grammar: Động từ ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 遇事多諏长辈的意见。
Example pinyin: yù shì duō zōu zhǎng bèi de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Gặp việc nên tham khảo ý kiến của người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham khảo ý kiến, hỏi thăm.
Nghĩa phụ
English
To consult or inquire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!