Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓师

Pinyin: shì shī

Meanings: Tuyên thệ trước khi ra trận, thường là nghi lễ long trọng trong quân đội., To take an oath before going into battle, often a solemn military ceremony., ①出征前统帅向战士宣布作战意义,表示决心。[例](武王)躬擐甲胄,以伐无道而讨不义,誓师牧野,以践天子之位。——《淮南子·要略》。*②泛指群众集会庄严地表示决心。[例]誓师大会。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 折, 言, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①出征前统帅向战士宣布作战意义,表示决心。[例](武王)躬擐甲胄,以伐无道而讨不义,誓师牧野,以践天子之位。——《淮南子·要略》。*②泛指群众集会庄严地表示决心。[例]誓师大会。

Grammar: Nghi thức này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, biểu đạt sự quyết tâm và đoàn kết.

Example: 在战争开始前,将军带领士兵们进行了誓师大会。

Example pinyin: zài zhàn zhēng kāi shǐ qián , jiāng jūn dài lǐng shì bīng men jìn xíng le shì shī dà huì 。

Tiếng Việt: Trước khi chiến tranh bắt đầu, tướng quân dẫn dắt binh lính tổ chức buổi lễ tuyên thệ.

誓师
shì shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyên thệ trước khi ra trận, thường là nghi lễ long trọng trong quân đội.

To take an oath before going into battle, often a solemn military ceremony.

出征前统帅向战士宣布作战意义,表示决心。(武王)躬擐甲胄,以伐无道而讨不义,誓师牧野,以践天子之位。——《淮南子·要略》

泛指群众集会庄严地表示决心。誓师大会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓师 (shì shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung