Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誀
Pinyin: xū
Meanings: Nói dối, nói không đúng sự thật., To lie, to tell falsehoods., ①引诱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①引诱。
Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ xưa.
Example: 不要相信他的话,他在誀。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de huà , tā zài èr 。
Tiếng Việt: Đừng tin lời anh ta, anh ấy đang nói dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói dối, nói không đúng sự thật.
Nghĩa phụ
English
To lie, to tell falsehoods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引诱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!