Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諍
Pinyin: zhèng
Meanings: Tranh luận, tranh cãi để bảo vệ quan điểm., To argue or debate to defend one's viewpoint., ①见“诤”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“诤”。
Grammar: Từ này thường liên quan đến hành động giữ vững lập trường hoặc thuyết phục người khác.
Example: 朋友之间应该互相諍友。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng zhèng yǒu 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên tranh luận với nhau như những người bạn chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận, tranh cãi để bảo vệ quan điểm.
Nghĩa phụ
English
To argue or debate to defend one's viewpoint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!