Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓同生死

Pinyin: shì tóng shēng sǐ

Meanings: Thề cùng sống chết, cam kết chia sẻ số phận với nhau trong mọi hoàn cảnh., To vow to live and die together, committing to share fate in all circumstances., 立誓同生共死。形容十分密切,不可拆散。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 折, 言, 口, 生, 匕, 歹

Chinese meaning: 立誓同生共死。形容十分密切,不可拆散。

Grammar: Động từ thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc cảm xúc mạnh mẽ để diễn tả sự cam kết sâu sắc.

Example: 他们两人誓同生死,永不分离。

Example pinyin: tā men liǎng rén shì tóng shēng sǐ , yǒng bù fēn lí 。

Tiếng Việt: Hai người họ thề cùng sống chết, không bao giờ rời xa nhau.

誓同生死
shì tóng shēng sǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề cùng sống chết, cam kết chia sẻ số phận với nhau trong mọi hoàn cảnh.

To vow to live and die together, committing to share fate in all circumstances.

立誓同生共死。形容十分密切,不可拆散。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...