Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誊正

Pinyin: téng zhèng

Meanings: Viết lại một cách chỉnh chu và chính xác hơn, sửa lỗi trong bản gốc., To rewrite in a more neat and accurate way, correcting errors in the original., ①重新秒写改正。[例]这是誊正的文本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 言, 龹, 一, 止

Chinese meaning: ①重新秒写改正。[例]这是誊正的文本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc viết sạch sẽ, chỉnh chu. Thường dùng trong bối cảnh học tập hoặc công việc giấy tờ.

Example: 请将这篇报告誊正一下。

Example pinyin: qǐng jiāng zhè piān bào gào téng zhèng yí xià 。

Tiếng Việt: Hãy viết lại báo cáo này cho chỉnh chu hơn.

誊正
téng zhèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lại một cách chỉnh chu và chính xác hơn, sửa lỗi trong bản gốc.

To rewrite in a more neat and accurate way, correcting errors in the original.

重新秒写改正。这是誊正的文本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誊正 (téng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung