Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2671 đến 2700 của 28899 tổng từ

cǎi
Chú ý, quan tâm
zhài
Nợ
债台高筑
zhài tái gāo zhù
Nợ nần chồng chất, khoản nợ lớn dần lên ...
债多不愁
zhài duō bù chóu
Nợ nhiều nhưng không lo lắng, ý nói việc...
债家
zhài jiā
Gia đình hoặc tổ chức có quyền đòi nợ (t...
债户
zhài hù
Hộ gia đình hoặc cá nhân chịu trách nhiệ...
债权
zhài quán
Quyền lợi về mặt pháp lý của người cho v...
shuí
Ai (phương ngữ)
倾家败产
qīng jiā bài chǎn
Phá sản hoàn toàn, mất hết tài sản gia đ...
倾心吐胆
qīng xīn tǔ dǎn
Chia sẻ chân thành, bày tỏ lòng mình một...
倾抱写诚
qīng bào xiě chéng
Bày tỏ lòng thành thật, cởi mở và chân t...
倾摇懈弛
qīng yáo xiè chí
Dao động và sa sút, thiếu sự kiên định v...
倾泻
qīng xiè
Đổ ào ào, tuôn chảy mạnh (thường chỉ về ...
倾羡
qīng xiàn
Ngưỡng mộ sâu sắc, thán phục ai đó hoặc ...
倾耳注目
qīng ěr zhù mù
Chăm chú lắng nghe và nhìn kỹ, tập trung...
倾耳细听
qīng ěr xì tīng
Cúi tai lắng nghe cẩn thận, chú tâm nghe...
倾耳而听
qīng ěr ér tīng
Cúi tai xuống để nghe, thể hiện sự chú t...
倾覆
qīng fù
Lật úp, làm đổ (vật thể) hoặc phá hủy ho...
倾角
qīng jiǎo
Góc nghiêng (trong vật lý hoặc toán học)...
倾诉
qīng sù
Giãi bày, thổ lộ tâm tư với người khác.
倾谈
qīng tán
Trò chuyện thân mật, chia sẻ sâu sắc.
倾轧
qīng yà
Ép buộc, đè nén (thường chỉ áp lực xã hộ...
倾销
qīng xiāo
Bán phá giá hàng hóa ra thị trường nước ...
倾颓
qīng tuí
Đổ sụp, tàn lụi (thường dùng để chỉ sự s...
nìng
Gợi ý nịnh bợ, tâng bốc quá mức
Tên gọi cổ xưa của một loại nhạc cụ
qián
Vật nặng, vật cồng kềnh (ít dùng)
偃仰
yǎn yǎng
Ngả ngửa ra sau, nghiêng ngửa (có thể dù...
偃兵修文
yǎn bīng xiū wén
Giảm quân sự, chú trọng văn hóa (ý nói c...
偃卧
yǎn wò
Nằm yên, nằm nghỉ (thường mang sắc thái ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...