Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nìng

Meanings: Gợi ý nịnh bợ, tâng bốc quá mức, Flattery, excessive praise to flatter someone., ①“佞”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①“佞”的讹字。

Grammar: Từ hiếm gặp và ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ. Thường là tính từ hoặc danh từ.

Example: 他总是用倿言讨好上司。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng nìng yán tǎo hǎo shàng sī 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng lời xu nịnh để lấy lòng cấp trên.

nìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợi ý nịnh bợ, tâng bốc quá mức

Flattery, excessive praise to flatter someone.

“佞”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倿 (nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung