Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倻
Pinyin: yē
Meanings: Tên gọi cổ xưa của một loại nhạc cụ, Ancient name of a musical instrument, ①“伽倻琴”(jiāyēqín):朝鲜乐器名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 耶
Chinese meaning: ①“伽倻琴”(jiāyēqín):朝鲜乐器名。
Hán Việt reading: da
Grammar: Là danh từ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这种乐器叫做倻。
Example pinyin: zhè zhǒng yuè qì jiào zuò yē 。
Tiếng Việt: Nhạc cụ này được gọi là 'yē'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cổ xưa của một loại nhạc cụ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
da
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ancient name of a musical instrument
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝鲜乐器名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!