Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾泻

Pinyin: qīng xiè

Meanings: Đổ ào ào, tuôn chảy mạnh (thường chỉ về nước hoặc các chất lỏng)., To pour out or discharge in large quantities (usually water or liquid)., ①大量的水从高处急速流下。[例]瀑布倾泻于两山之间。*②倾吐,倾诈。[例]倾泻冤愤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 顷, 写, 氵

Chinese meaning: ①大量的水从高处急速流下。[例]瀑布倾泻于两山之间。*②倾吐,倾诈。[例]倾泻冤愤。

Grammar: Thường sử dụng để mô tả sự chuyển động mạnh của chất lỏng, mang ý nghĩa hình ảnh rõ ràng. Vị trí trong câu: có thể đứng trước hoặc sau danh từ.

Example: 大雨倾泻而下。

Example pinyin: dà yǔ qīng xiè ér xià 。

Tiếng Việt: Mưa lớn đổ ào ào xuống.

倾泻
qīng xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ ào ào, tuôn chảy mạnh (thường chỉ về nước hoặc các chất lỏng).

To pour out or discharge in large quantities (usually water or liquid).

大量的水从高处急速流下。瀑布倾泻于两山之间

倾吐,倾诈。倾泻冤愤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倾泻 (qīng xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung