Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾诉
Pinyin: qīng sù
Meanings: Tâm sự, bày tỏ nỗi lòng với ai đó., To confide, share one’s feelings with someone., ①把心里话全说出来。[例]倾诉衷情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 顷, 斥, 讠
Chinese meaning: ①把心里话全说出来。[例]倾诉衷情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận lời tâm sự.
Example: 她向朋友倾诉了自己的烦恼。
Example pinyin: tā xiàng péng yǒu qīng sù le zì jǐ de fán nǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã tâm sự với bạn bè về những phiền muộn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm sự, bày tỏ nỗi lòng với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To confide, share one’s feelings with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把心里话全说出来。倾诉衷情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!