Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾抱写诚

Pinyin: qīng bào xiě chéng

Meanings: Bày tỏ lòng thành thật, cởi mở và chân thành với người khác., To reveal one’s sincerity and honesty openly to others., 指推诚相待。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 顷, 包, 扌, 与, 冖, 成, 讠

Chinese meaning: 指推诚相待。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong giao tiếp chính thức hoặc trang trọng.

Example: 他向领导倾抱写诚。

Example pinyin: tā xiàng lǐng dǎo qīng bào xiě chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ lòng thành thật với lãnh đạo.

倾抱写诚
qīng bào xiě chéng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bày tỏ lòng thành thật, cởi mở và chân thành với người khác.

To reveal one’s sincerity and honesty openly to others.

指推诚相待。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...