Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17641 đến 17670 của 28922 tổng từ

狗盗鸡鸣
gǒu dào jī míng
Hành vi của kẻ trộm nhỏ và những âm than...
狗盗鼠窃
gǒu dào shǔ qiè
Trộm cắp nhỏ nhặt, ví von về hành vi đê ...
狗眼看人
gǒu yǎn kàn rén
Nhìn người bằng ánh mắt khinh miệt (coi ...
狗续侯冠
gǒu xù hòu guān
Người kém cỏi kế thừa địa vị cao quý, ám...
狗续貂尾
gǒu xù diāo wěi
Người vô dụng nối tiếp người tài giỏi, d...
狗肺狼心
gǒu fèi láng xīn
Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như sói và chó.
狗胆包天
gǒu dǎn bāo tiān
Mô tả kẻ liều lĩnh, dám làm những điều n...
狗苟蝇营
gǒu gǒu yíng yíng
Chỉ lối sống thấp hèn, bẩn thỉu, vụ lợi ...
狗血喷头
gǒu xiě pēn tóu
Chửi mắng ai đó thậm tệ, nặng nề.
狗血淋头
gǒu xiě lín tóu
Bị mắng chửi dữ dội, giống như bị đổ máu...
狗行狼心
gǒu xíng láng xīn
Hành động và tâm địa độc ác như chó và s...
狗马声色
gǒu mǎ shēng sè
Chỉ thú vui vật chất như chó, ngựa, âm n...
狞视
níng shì
Nhìn với ánh mắt dữ dằn, đáng sợ.
狞髯张目
níng rán zhāng mù
Râu mép dựng đứng, mắt trợn trừng (miêu ...
hěn
Tàn nhẫn, dữ dội, mạnh mẽ
狠心辣手
hěn xīn là shǒu
Tàn nhẫn và độc ác, không chút lòng thươ...
狠毒
hěn dú
Tàn độc, ác hiểm, đầy thù hận.
狡兔三窟
jiǎo tù sān kū
Con thỏ tinh ranh có ba hang. Ý nói ngườ...
狡诈
jiǎo zhà
Xảo trá, gian lận, không thành thật.
狡谲
jiǎo jué
Gian xảo, quỷ quyệt, khó đoán.
狡赖
jiǎo lài
Chối quanh, chối cãi một cách gian xảo.
狡辩
jiǎo biàn
Biện minh một cách gian xảo hoặc lươn lẹ...
狡黠
jiǎo xiá
Gian xảo, ranh mãnh, khôn lỏi (thường ma...
狩岳巡方
shòu yuè xún fāng
Đi tuần tra khắp các vùng núi và phương ...
lǎo
Tên gọi cũ của dân tộc thiểu số ở vùng Q...
独一无二
dú yī wú èr
Duy nhất, không có gì sánh được.
独具一格
dú jù yī gé
Có phong cách riêng biệt, độc đáo.
独具匠心
dú jù jiàng xīn
Có tài sáng tạo và suy nghĩ tinh tế, độc...
独具只眼
dú jù zhī yǎn
Có con mắt nhìn xa, nhận ra cái tốt/cái ...
独具慧眼
dú jù huì yǎn
Có ánh mắt thông thái, khả năng nhìn thấ...

Hiển thị 17641 đến 17670 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...