Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗眼看人
Pinyin: gǒu yǎn kàn rén
Meanings: Nhìn người bằng ánh mắt khinh miệt (coi thường)., Looking down on others with contempt., 比喻眼光势力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 句, 犭, 目, 艮, 龵, 人
Chinese meaning: 比喻眼光势力。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán thái độ phân biệt đối xử.
Example: 他对穷人总是狗眼看人。
Example pinyin: tā duì qióng rén zǒng shì gǒu yǎn kàn rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn coi thường người nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn người bằng ánh mắt khinh miệt (coi thường).
Nghĩa phụ
English
Looking down on others with contempt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻眼光势力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế