Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狠
Pinyin: hěn
Meanings: Tàn nhẫn, dữ dội, mạnh mẽ, Ruthless, fierce, strong., ①非常。同“很”。[例]这家子远得狠哩!相去有五七千里之路。——《西游记》。*②颇,相当。*③起孟说过想译一篇小说,篇幅是狠短的,可是现在还未寄来。——鲁迅《书信》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 犭, 艮
Chinese meaning: ①非常。同“很”。[例]这家子远得狠哩!相去有五七千里之路。——《西游记》。*②颇,相当。*③起孟说过想译一篇小说,篇幅是狠短的,可是现在还未寄来。——鲁迅《书信》。
Hán Việt reading: ngận
Grammar: Tính từ mô tả thái độ hoặc hành động quyết đoán, mạnh mẽ. Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ.
Example: 他下狠心戒烟了。
Example pinyin: tā xià hěn xīn jiè yān le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hạ quyết tâm cai thuốc lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn nhẫn, dữ dội, mạnh mẽ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ruthless, fierce, strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常。同“很”。这家子远得狠哩!相去有五七千里之路。——《西游记》
颇,相当
起孟说过想译一篇小说,篇幅是狠短的,可是现在还未寄来。——鲁迅《书信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!