Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗胆包天

Pinyin: gǒu dǎn bāo tiān

Meanings: Mô tả kẻ liều lĩnh, dám làm những điều nguy hiểm hoặc táo bạo., Describes someone extremely daring, willing to take dangerous or bold actions., 形容心肠象狼和狗一样凶恶狠毒。同狼心狗肺”。[出处]昆曲《十五贯》第二场“谋财害命拐女人,狗肺狼心!”[例]只为一班卖国格中国人,生成狗肺搭狼心,日日夜夜吃穷人,吃得来头错眼暗发热乎。——瞿秋白《东洋人出兵》之一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 句, 犭, 旦, 月, 勹, 巳, 一, 大

Chinese meaning: 形容心肠象狼和狗一样凶恶狠毒。同狼心狗肺”。[出处]昆曲《十五贯》第二场“谋财害命拐女人,狗肺狼心!”[例]只为一班卖国格中国人,生成狗肺搭狼心,日日夜夜吃穷人,吃得来头错眼暗发热乎。——瞿秋白《东洋人出兵》之一。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ liều lĩnh vượt giới hạn.

Example: 他居然敢偷警察的东西,真是狗胆包天。

Example pinyin: tā jū rán gǎn tōu jǐng chá de dōng xī , zhēn shì gǒu dǎn bāo tiān 。

Tiếng Việt: Anh ta dám trộm đồ của cảnh sát, quả thật rất liều lĩnh.

狗胆包天
gǒu dǎn bāo tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả kẻ liều lĩnh, dám làm những điều nguy hiểm hoặc táo bạo.

Describes someone extremely daring, willing to take dangerous or bold actions.

形容心肠象狼和狗一样凶恶狠毒。同狼心狗肺”。[出处]昆曲《十五贯》第二场“谋财害命拐女人,狗肺狼心!”[例]只为一班卖国格中国人,生成狗肺搭狼心,日日夜夜吃穷人,吃得来头错眼暗发热乎。——瞿秋白《东洋人出兵》之一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...