Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狡黠
Pinyin: jiǎo xiá
Meanings: Gian xảo, ranh mãnh, khôn lỏi (thường mang nghĩa tiêu cực)., Cunning, crafty, sly (usually with negative connotations)., ①狡猾;诡诈。[例]设下圈套和陷井的狡黠的诡计。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 交, 犭, 吉, 黑
Chinese meaning: ①狡猾;诡诈。[例]设下圈套和陷井的狡黠的诡计。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ít khi đứng độc lập mà không có từ hạn định kèm theo.
Example: 这个孩子虽然年纪小,但眼神里透着狡黠。
Example pinyin: zhè ge hái zi suī rán nián jì xiǎo , dàn yǎn shén lǐ tòu zhe jiǎo xiá 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này tuy còn nhỏ nhưng ánh mắt lộ rõ vẻ ranh mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian xảo, ranh mãnh, khôn lỏi (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Cunning, crafty, sly (usually with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾;诡诈。设下圈套和陷井的狡黠的诡计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!