Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独具匠心

Pinyin: dú jù jiàng xīn

Meanings: Có tài sáng tạo và suy nghĩ tinh tế, độc đáo., Demonstrating ingenious and creative thinking., 匠心巧妙的心思。具有独到的灵巧的心思。指在技巧和艺术方面的创造性。[出处]《诗刊》1978年第3期“诗味的浓淡,与比兴之运用关系非常密切。李贺的诗歌在这方面是独具匠心的。”[例]他的这种设计真是独具匠心。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 犭, 虫, 一, 且, 八, 匚, 斤, 心

Chinese meaning: 匠心巧妙的心思。具有独到的灵巧的心思。指在技巧和艺术方面的创造性。[出处]《诗刊》1978年第3期“诗味的浓淡,与比兴之运用关系非常密切。李贺的诗歌在这方面是独具匠心的。”[例]他的这种设计真是独具匠心。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc ý tưởng của ai đó.

Example: 这座建筑设计得独具匠心。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù shè jì dé dú jù jiàng xīn 。

Tiếng Việt: Thiết kế tòa nhà này rất độc đáo và sáng tạo.

独具匠心
dú jù jiàng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có tài sáng tạo và suy nghĩ tinh tế, độc đáo.

Demonstrating ingenious and creative thinking.

匠心巧妙的心思。具有独到的灵巧的心思。指在技巧和艺术方面的创造性。[出处]《诗刊》1978年第3期“诗味的浓淡,与比兴之运用关系非常密切。李贺的诗歌在这方面是独具匠心的。”[例]他的这种设计真是独具匠心。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独具匠心 (dú jù jiàng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung