Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 661 đến 690 của 28899 tổng từ

不安于位
bù ān yú wèi
Không yên phận, không bằng lòng với vị t...
不安于室
bù ān yú shì
Chỉ phụ nữ không an phận trong nhà chồng...
不安其室
bù ān qí shì
Giống như '不安于室', ám chỉ phụ nữ hay ngoạ...
不定方程
bù dìng fāng chéng
Phương trình vô định
不实之词
bù shí zhī cí
Những lời không thật, sai sự thật
不宣而战
bù xuān ér zhàn
Không tuyên bố mà đã bắt đầu chiến tranh
不容分说
bù róng fēn shuō
Không cho phép giải thích, không nghe lờ...
不容置喙
bù róng zhì huì
Không cho phép xen vào ý kiến, không chấ...
不容置辩
bù róng zhì biàn
Không cho phép tranh luận, không thể phả...
不寒而栗
bù hán ér lì
Sợ đến mức run rẩy dù không lạnh.
不对茬儿
bù duì chá er
Không hòa hợp, không ăn khớp với nhau.
不尴不尬
bù gān bù gà
Lúng túng, khó xử, không tự nhiên.
不尽
bù jìn
Không hết, không đầy đủ, không dừng lại.
不屑
bù xiè
Khinh thường, coi thường
不屑一顾
bù xiè yī gù
Không thèm nhìn một cái, hoàn toàn khinh...
不屑教诲
bù xiè jiào huì
Không thèm dạy bảo, coi thường việc chỉ ...
不屑毁誉
bù xiè huǐ yù
Không màng tới khen chê, không quan tâm ...
不屑置辩
bù xiè zhì biàn
Không thèm tranh cãi, coi thường việc bi...
不差上下
bù chà shàng xià
Gần bằng nhau, không hơn kém nhiều.
不差毫厘
bù chà háo lí
Hoàn toàn chính xác, không sai sót dù nh...
不差毫发
bù chà háo fà
Chính xác tuyệt đối, không có chút sai l...
不差累黍
bù chà lěi shǔ
Rất chính xác, không sai chút nào.
不得开交
bù dé kāi jiāo
Không thể giải quyết ổn thỏa, thường dùn...
不得要领
bù dé yào lǐng
Không nắm bắt được điểm chính, không hiể...
不得违误
bù dé wéi wù
Không được phép vi phạm hoặc chậm trễ, y...
不忍卒读
bù rěn zú dú
Không đành lòng đọc hết, thường dùng để ...
不忘故旧
bù wàng gù jiù
Không quên bạn bè cũ hoặc những người đã...
不忘沟壑
bù wàng gōu hè
Không quên cảnh nghèo khổ, luôn nhớ về n...
不忙不暴
bù máng bù bào
Không vội vàng, không bực tức, giữ bình ...
不忮不求
bù zhì bù qiú
Không ganh ghét, không tham lam, sống th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...