Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不宣而战
Pinyin: bù xuān ér zhàn
Meanings: Không tuyên bố mà đã bắt đầu chiến tranh, Start a war without declaration, ①意为不宣布开战,就突然发起进攻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 亘, 宀, 占, 戈
Chinese meaning: ①意为不宣布开战,就突然发起进攻。
Example: 两国之间的紧张局势导致了不宣而战的局面。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de jǐn zhāng jú shì dǎo zhì le bù xuān ér zhàn de jú miàn 。
Tiếng Việt: Tình hình căng thẳng giữa hai nước dẫn đến tình trạng chiến tranh không tuyên bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tuyên bố mà đã bắt đầu chiến tranh
Nghĩa phụ
English
Start a war without declaration
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意为不宣布开战,就突然发起进攻
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế