Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不忘沟壑
Pinyin: bù wàng gōu hè
Meanings: Không quên cảnh nghèo khổ, luôn nhớ về nguồn gốc khiêm tốn của mình., Never forget one’s humble origins or impoverished past., 沟壑山沟。念念不忘为正义而死,弃尸山沟。形容有为正义献身的思想准备。也比喻人发迹之后不忘过去贫贱的日子。[出处]《孟子·万章下》“志士不忘在沟壑,勇士不忘丧其元。”[例]尝曰士求自立,当自~。”——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 亡, 心, 勾, 氵, 㕡, 土
Chinese meaning: 沟壑山沟。念念不忘为正义而死,弃尸山沟。形容有为正义献身的思想准备。也比喻人发迹之后不忘过去贫贱的日子。[出处]《孟子·万章下》“志士不忘在沟壑,勇士不忘丧其元。”[例]尝曰士求自立,当自~。”——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
Grammar: Thể hiện ý chí và đạo đức của cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không quên cội nguồn.
Example: 成功之后,他仍不忘沟壑。
Example pinyin: chéng gōng zhī hòu , tā réng bú wàng gōu hè 。
Tiếng Việt: Sau khi thành công, anh ấy vẫn không quên cảnh nghèo khổ ngày xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quên cảnh nghèo khổ, luôn nhớ về nguồn gốc khiêm tốn của mình.
Nghĩa phụ
English
Never forget one’s humble origins or impoverished past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沟壑山沟。念念不忘为正义而死,弃尸山沟。形容有为正义献身的思想准备。也比喻人发迹之后不忘过去贫贱的日子。[出处]《孟子·万章下》“志士不忘在沟壑,勇士不忘丧其元。”[例]尝曰士求自立,当自~。”——清·陈康祺《燕下乡脞录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế