Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不忍卒读
Pinyin: bù rěn zú dú
Meanings: Không đành lòng đọc hết, thường dùng để chỉ nội dung quá đau buồn hoặc cảm động., Can't bear to finish reading; usually refers to content that is too sad or touching., 卒尽,完。不忍心读完。常用以形容文章内容悲惨动人。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“上卷》闽督何公小宋,挽其夫人一联,一字一泪,如泣如诉,令人不忍卒读。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 刃, 心, 十, 卖, 讠
Chinese meaning: 卒尽,完。不忍心读完。常用以形容文章内容悲惨动人。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“上卷》闽督何公小宋,挽其夫人一联,一字一泪,如泣如诉,令人不忍卒读。”
Grammar: Chỉ cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến nỗi buồn hoặc xúc động sâu sắc, thường xuất hiện trong các bài phân tích văn học.
Example: 这篇文章写得太感人了,让人不忍卒读。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé tài gǎn rén le , ràng rén bù rěn zú dú 。
Tiếng Việt: Bài viết này quá cảm động, khiến người ta không đành lòng đọc hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đành lòng đọc hết, thường dùng để chỉ nội dung quá đau buồn hoặc cảm động.
Nghĩa phụ
English
Can't bear to finish reading; usually refers to content that is too sad or touching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卒尽,完。不忍心读完。常用以形容文章内容悲惨动人。[出处]清·淮阴百一居士《壶天录》“上卷》闽督何公小宋,挽其夫人一联,一字一泪,如泣如诉,令人不忍卒读。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế